Có 2 kết quả:

逆断层 nì duàn céng ㄋㄧˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ逆斷層 nì duàn céng ㄋㄧˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse fault (geology)
(2) compression fault, where one block pushes over the other at dip of less than 45 degrees

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse fault (geology)
(2) compression fault, where one block pushes over the other at dip of less than 45 degrees

Bình luận 0